Định nghĩa của từ the Unknown Soldier

Phát âm từ vựng the Unknown Soldier

the Unknown Soldiernoun

Người lính vô danh

/ði ˌʌnnəʊn ˈsəʊldʒə(r)//ði ˌʌnnəʊn ˈsəʊldʒər/

Ví dụ của từ vựng the Unknown Soldiernamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the Unknown Soldier


Bình luận ()