Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Voting Rights Act of 1965
Phát âm từ vựng
the Voting Rights Act of 1965
the Voting Rights Act of 1965
Đạo luật quyền biểu quyết năm 1965
/ðə ˌvəʊtɪŋ raɪts ækt əv ˌnaɪntiːn ˌsɪksti ˈfaɪv/
/ðə ˌvəʊtɪŋ raɪts ækt əv ˌnaɪntiːn ˌsɪksti ˈfaɪv/
Ví dụ của từ vựng
the Voting Rights Act of 1965
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()