Định nghĩa của từ the Wash

Phát âm từ vựng the Wash

the Wash

Việc rửa

/ðə ˈwɒʃ//ðə ˈwɑːʃ/

Ví dụ của từ vựng the Washnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the Wash


Bình luận ()