Định nghĩa của từ the water cycle

Phát âm từ vựng the water cycle

the water cyclenoun

chu kỳ nước

/ðə ˈwɔːtə saɪkl//ðə ˈwɔːtər saɪkl/

Ví dụ của từ vựng the water cyclenamespace


Bình luận ()