Định nghĩa của từ the Wheat Belt

Phát âm từ vựng the Wheat Belt

the Wheat Beltnoun

Thắt lưng lúa mì

/ðə ˈwiːt belt//ðə ˈwiːt belt/

Ví dụ của từ vựng the Wheat Beltnamespace


Bình luận ()