Định nghĩa của từ the Wightman Cup

Phát âm từ vựng the Wightman Cup

the Wightman Cup

Cup Wightman

/ðə ˌwaɪtmən ˈkʌp//ðə ˈwaɪtmən kʌp/

Ví dụ của từ vựng the Wightman Cupnamespace


Bình luận ()