Định nghĩa của từ the working poor

Phát âm từ vựng the working poor

the working poornoun

người lao động nghèo

/ðə ˌwɜːkɪŋ ˈpɔː(r)//ðə ˌwɜːrkɪŋ ˈpʊr/

Ví dụ của từ vựng the working poornamespace


Bình luận ()