Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
There was an old woman
Phát âm từ vựng
There was an old woman
There was an old woman
Có một bà già
/ðeə ˌwɒz ən ˌəʊld ˈwʊmən/
/ðer ˌwʌz ən ˌəʊld ˈwʊmən/
Ví dụ của từ vựng
There was an old woman
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()