
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghĩ lại
////Cụm từ "think back" là một cách diễn đạt tượng trưng được sử dụng để nhắc nhở một cá nhân nhớ lại các sự kiện hoặc ký ức trong quá khứ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Từ điển tiếng Anh Oxford nổi tiếng giải thích rằng 'nghĩ lại' liên quan đến việc đưa những suy nghĩ về quá khứ, với cách diễn đạt ban đầu là cách diễn đạt sự chiêm nghiệm tôn giáo. Oxford English Corpus cho thấy cụm từ này có nguồn gốc từ những năm 1840, khi nó được sử dụng để minh họa cho một loại bài tập tinh thần, trong đó người ta sẽ nhớ lại các sự kiện trong quá khứ hoặc hồi tưởng về những trải nghiệm trước đây. Trong những lần sử dụng đầu tiên của cụm từ này, nó xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo và triết học. Ví dụ, trong ấn bản năm 1847 của "The Non-Conformist Magazine", Mục sư Thomas Woolston đã viết về việc suy ngẫm về Kinh thánh và cách "the mind may think back through every period of the sacred history." Cụm từ này sớm trở nên phổ biến trong cách sử dụng hàng ngày, khi mọi người bắt đầu áp dụng nó để nhớ lại bất kỳ sự kiện hoặc ký ức nào trong quá khứ, dù là tôn giáo hay thế tục. Nói chung hơn, thuật ngữ "think" đã được hiểu là một hoạt động tinh thần hoặc hành động nhận thức kể từ thời trung cổ, khoảng từ thế kỷ 13. 'Back' trong 'think back' là một giới từ chỉ hướng hoặc khoảng cách từ một vị trí hoặc điểm trong quá khứ. Ghép giới từ 'back' với động từ 'think' biểu thị sự hồi tưởng có chủ đích và có ý thức về những ký ức hoặc sự kiện trong quá khứ. Do đó, cụm từ 'think back' là một câu nói ngắn gọn bao hàm hành động nhớ lại các sự kiện trong quá khứ, chủ yếu là kết quả của sự phát triển của tiếng Anh và lịch sử văn hóa của nó.
Khi ngồi bên lò sưởi, Jane nhắm mắt lại và quyết định nhớ lại những ngày tháng hạnh phúc thời thơ ấu, khi cô thường chơi đùa ở sân sau với anh chị em mình.
Vị chính trị gia này nghĩ lại về các chính sách mà ông đã thực hiện trong nhiệm kỳ trước và tự hỏi liệu chúng có còn giá trị hay không.
Vận động viên nhắm mắt lại và tập trung cao độ, cố gắng nhớ lại khoảnh khắc chính xác khi cô phá kỷ lục cá nhân của mình ở nội dung chạy nước rút 0 mét.
Giáo viên yêu cầu lớp nhớ lại các khái niệm chính đã học ở chương trước và dự đoán cách chúng sẽ được áp dụng trong các bài học sắp tới.
Thám tử nghĩ lại những manh mối anh thu thập được trong cuộc điều tra ban đầu, hy vọng tìm ra điều gì đó anh có thể đã bỏ sót.
Nhà thám hiểm ngồi bên đống lửa trại và trân trọng những kỷ niệm về chuyến phiêu lưu của mình, nghĩ về những cuộc chạm trán nguy hiểm với động vật hoang dã.
Người nhạc sĩ nhắm mắt lại và hồi tưởng về lần đầu tiên cô chơi bản nhạc yêu thích của mình trên đàn piano, cảm thấy một cảm giác hoài niệm.
Cô sinh viên nghĩ lại những khó khăn mình gặp phải khi ôn thi và tự khen mình đã vượt qua được khó khăn.
Nhà sử học nhắm mắt lại và tưởng tượng một cách sống động những cảnh tượng được miêu tả trong những cuốn sách cũ, nghĩ về những giọng nói du dương của quá khứ.
Tác giả nhắm mắt lại và nghĩ về khoảnh khắc lần đầu tiên nghe câu chuyện truyền cảm hứng cho bà viết cuốn tiểu thuyết, cảm thấy một cảm giác u sầu, khao khát những ngày tháng sáng tạo đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()