Định nghĩa của từ third-string

Phát âm từ vựng third-string

third-stringadjective

chuỗi thứ ba

/ˌθɜːd ˈstrɪŋ//ˌθɜːrd ˈstrɪŋ/

Ví dụ của từ vựng third-stringnamespace


Bình luận ()