Định nghĩa của từ This little pig went to market

Phát âm từ vựng This little pig went to market

This little pig went to market

Con lợn nhỏ này đã đi thị trường

/ˌðɪs lɪtl ˌpɪɡ went tə ˈmɑːkɪt//ˌðɪs lɪtl ˌpɪɡ went tə ˈmɑːrkɪt/

Ví dụ của từ vựng This little pig went to marketnamespace


Bình luận ()