Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
three-cornered
Phát âm từ vựng
three-cornered
three-cornered
adjective
ba góc
/ˌθriː ˈkɔːnəd/
/ˌθriː ˈkɔːrnərd/
Ví dụ của từ vựng
three-cornered
namespace
having three corners
a three-cornered hat
involving three people or groups
a three-cornered contest
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()