Định nghĩa của từ three-day eventing

Phát âm từ vựng three-day eventing

three-day eventingnoun

Sự kiện ba ngày

/ˌθriː deɪ ɪˈventɪŋ//ˌθriː deɪ ɪˈventɪŋ/

Ví dụ của từ vựng three-day eventingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng three-day eventing


Bình luận ()