Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
three-day eventing
Phát âm từ vựng
three-day eventing
three-day eventing
noun
Sự kiện ba ngày
/ˌθriː deɪ ɪˈventɪŋ/
/ˌθriː deɪ ɪˈventɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
three-day eventing
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
three-day eventing
three-day eventing
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()