Định nghĩa của từ three-peat

Phát âm từ vựng three-peat

three-peatverb

ba than bùn

/ˌθriː ˈpiːt//ˌθriː ˈpiːt/

Ví dụ của từ vựng three-peatnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng three-peat


Bình luận ()