Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
three-point turn
Phát âm từ vựng
three-point turn
three-point turn
noun
lượt ba điểm
/ˌθriː pɔɪnt ˈtɜːn/
/ˌθriː pɔɪnt ˈtɜːrn/
Ví dụ của từ vựng
three-point turn
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()