Định nghĩa của từ three-ring circus

Phát âm từ vựng three-ring circus

three-ring circusnoun

Circus ba vòng

/ˌθriː rɪŋ ˈsɜːkəs//ˌθriː rɪŋ ˈsɜːrkəs/

Ví dụ của từ vựng three-ring circusnamespace


Bình luận ()