Định nghĩa của từ Through the Looking-Glass

Phát âm từ vựng Through the Looking-Glass

Through the Looking-Glass

Thông qua kính nhìn

/ˌθruː ðə ˈlʊkɪŋ ɡlɑːs//ˌθruː ðə ˈlʊkɪŋ ɡlæs/

Ví dụ của từ vựng Through the Looking-Glassnamespace


Bình luận ()