Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tick-tock
Phát âm từ vựng
tick-tock
tick-tock
noun
Tick-tock
/ˌtɪk ˈtɒk/
/ˌtɪk ˈtɑːk/
Nguồn gốc của từ vựng
tick-tock
Word Originmid 19th cent.: imitative; compare with the verb tick.
Ví dụ của từ vựng
tick-tock
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()