
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có quan hệ mật thiết, gắn chặt
"Tie up" bắt nguồn từ hành động thực tế là trói một vật gì đó bằng dây thừng hoặc dây thừng. Từ "tie" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīgan", có nghĩa là "buộc chặt". "Up" là trạng từ chỉ hướng, bổ sung cho ý nghĩa cố định một vật gì đó ở vị trí cao hơn hoặc được nâng lên. Cụm từ này có thể phát triển từ những cách sử dụng thực tế như buộc thuyền hoặc động vật, và cuối cùng mở rộng thành nghĩa bóng như "occupying" hoặc "delaying" cái gì đó.
bind someone so that they cannot move or escape
trói ai đó để họ không thể di chuyển hoặc trốn thoát
bọn cướp trói cô ấy lại và lục soát nhà cô ấy
occupy someone to the exclusion of any other activity
chiếm một ai đó để loại trừ bất kỳ hoạt động nào khác
cô ấy sẽ bị trói trong cuộc họp cả ngày
bring something to a satisfactory conclusion; settle
đưa một cái gì đó đến một kết luận thỏa đáng; ổn định
anh ấy nói anh ấy có một hợp đồng kinh doanh cần kết thúc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()