Định nghĩa của từ tight-fitting

Phát âm từ vựng tight-fitting

tight-fittingadjective

eo hẹp

/ˌtaɪt ˈfɪtɪŋ//ˌtaɪt ˈfɪtɪŋ/

Ví dụ của từ vựng tight-fittingnamespace


Bình luận ()