Định nghĩa của từ tight-knit

Phát âm từ vựng tight-knit

tight-knitadjective

chặt chẽ

/ˌtaɪt ˈnɪt//ˌtaɪt ˈnɪt/

Ví dụ của từ vựng tight-knitnamespace


Bình luận ()