
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhón chân
/ˈtɪptəʊ//ˈtɪptəʊ/"Tiptoe" là sự kết hợp hấp dẫn của hai từ tiếng Anh cổ: "tip" và "tō." "Tip" ám chỉ đầu nhọn của một cái gì đó, trong khi "tō" có nghĩa là "ngón chân." Sự kết hợp này gợi ý đến việc đi trên chính đầu ngón chân của một người, tạo cảm giác nhẹ nhàng và lén lút. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, nắm bắt được bản chất của chuyển động yên tĩnh và cẩn thận.
danh từ
đầu ngón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe: nhón chân
thấp thỏm chờ đợi
nội động từ
đi nhón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe: nhón chân
Cô rón rén bước vào phòng ngủ vì không muốn đánh thức đứa con đang ngủ của mình.
Tên trộm rón rén đi quanh ngôi nhà tối tăm, hy vọng không bị phát hiện.
Con chuột rón rén bước trên sàn bếp để tìm kiếm một mẩu vụn bánh mì.
Nữ diễn viên ba lê bước nhẹ nhàng lên sân khấu, chuẩn bị cho tiết mục múa của mình.
Người thủ thư rón rén bước qua thư viện yên tĩnh, không muốn làm phiền những người khác.
Tên trộm rón rén đi qua camera giám sát, di chuyển nhanh chóng nhưng lặng lẽ.
Viên cảnh sát rón rén đi khắp nhà để tìm kiếm kẻ đột nhập.
Người vũ công rón rén đi quanh sân khấu, thực hiện những chuyển động phức tạp mà không phát ra tiếng động.
Y tá rón rén bước vào phòng bệnh nhân, cố gắng không gây tiếng động và làm phiền giấc ngủ của họ.
Người tình nhẹ nhàng bước vào phòng ngủ, không muốn đánh thức bạn tình và làm gián đoạn sự yên tĩnh của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()