Định nghĩa của từ tit for tat

Phát âm từ vựng tit for tat

tit for tatnoun

tit cho tat

/ˌtɪt fə ˈtæt//ˌtɪt fər ˈtæt/

Ví dụ của từ vựng tit for tatnamespace


Bình luận ()