Định nghĩa của từ to-do list

Phát âm từ vựng to-do list

to-do listnoun

Danh sách việc cần làm

/tə ˈduː lɪst//tə ˈduː lɪst/

Ví dụ của từ vựng to-do listnamespace


Bình luận ()