Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
toilet-trained
Phát âm từ vựng
toilet-trained
toilet-trained
adjective
đào tạo nhà vệ sinh
/ˈtɔɪlət treɪnd/
/ˈtɔɪlət treɪnd/
Ví dụ của từ vựng
toilet-trained
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
toilet-trained
toilet-trained
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()