Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tongue-in-cheek
Phát âm từ vựng
tongue-in-cheek
tongue-in-cheek
adjective
Tongue-in-Cheek
/ˌtʌŋ ɪn ˈtʃiːk/
/ˌtʌŋ ɪn ˈtʃiːk/
Ví dụ của từ vựng
tongue-in-cheek
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
tongue-in-cheek
tongue-in-cheek
adverb
with tongue in cheek
with your tongue in your cheek
with tongue in cheek
with your tongue in your cheek
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()