Định nghĩa của từ tonic sol-fa

Phát âm từ vựng tonic sol-fa

tonic sol-fanoun

Tonic Sol-Fa

/ˌtɒnɪk ˌsɒl ˈfɑː//ˌtɑːnɪk ˌsəʊl ˈfɑː/

Ví dụ của từ vựng tonic sol-fanamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tonic sol-fa


Bình luận ()