Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tonic sol-fa
Phát âm từ vựng
tonic sol-fa
tonic sol-fa
noun
Tonic Sol-Fa
/ˌtɒnɪk ˌsɒl ˈfɑː/
/ˌtɑːnɪk ˌsəʊl ˈfɑː/
Ví dụ của từ vựng
tonic sol-fa
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
tonic sol-fa
tonic sol-fa
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()