Định nghĩa của từ top-flight

Phát âm từ vựng top-flight

top-flightadjective

trên cùng chuyến bay

/ˌtɒp ˈflaɪt//ˌtɑːp ˈflaɪt/

Ví dụ của từ vựng top-flightnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng top-flight


Bình luận ()