Định nghĩa của từ top-hole

Phát âm từ vựng top-hole

top-holeadjective

đầu cao nhất

/ˌtɒp ˈhəʊl//ˌtɑːp ˈhəʊl/

Ví dụ của từ vựng top-holenamespace


Bình luận ()