Định nghĩa của từ top-notch

Phát âm từ vựng top-notch

top-notchadjective

hàng đầu

/ˌtɒp ˈnɒtʃ//ˌtɑːp ˈnɑːtʃ/

Ví dụ của từ vựng top-notchnamespace


Bình luận ()