Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
top of the range
Phát âm từ vựng
top of the range
top of the range
adjective
đứng đầu phạm vi
/ˌtɒp əv ðə ˈreɪndʒ/
/ˌtɑːp əv ðə ˈreɪndʒ/
Ví dụ của từ vựng
top of the range
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()