
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chạm vào
Cụm từ "touch up" đã đi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, ban đầu ám chỉ hành động chỉnh sửa ảnh. Nó thường được dùng để mô tả quá trình thực hiện các điều chỉnh nhỏ cho ảnh, chẳng hạn như sửa các khuyết điểm hoặc làm nổi bật các đặc điểm của chủ thể, để cải thiện diện mạo tổng thể của ảnh. Thuật ngữ "touch up" xuất phát từ ý tưởng thực hiện các cải tiến hoặc chỉnh sửa nhỏ thay vì thực hiện thay đổi đáng kể, giống như hành động chỉnh sửa một thứ gì đó. Nó cho thấy rằng ảnh gốc chỉ cần một điều chỉnh nhỏ để làm cho nó hấp dẫn hoặc đẹp hơn. Khi công nghệ nhiếp ảnh được cải thiện, việc sử dụng "touch up" đã mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng khác, chẳng hạn như chỉnh sửa tranh, sửa chữa bề mặt bị hỏng và nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc các hoạt động thể chất khác. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ "touch up" ám chỉ một sự can thiệp nhỏ, biệt lập giúp cải thiện tình hình mà không làm thay đổi cơ bản tình hình. Tóm lại, nguồn gốc của từ "touch up" có thể bắt nguồn từ thế giới nhiếp ảnh, nơi nó ám chỉ các kỹ thuật chỉnh sửa nhỏ được áp dụng cho ảnh để nâng cao chất lượng tổng thể của ảnh. Từ đó, cách sử dụng của nó đã được mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, tất cả đều có chung ý nghĩa là thực hiện một cải tiến hoặc sửa chữa nhỏ.
Sau khi nhận thấy một số khuyết điểm nhỏ trong bức tranh, họa sĩ đã dành cả buổi chiều để chỉnh sửa lại bức tranh cho đến khi nó trông hoàn hảo.
Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên dành thời gian chỉnh sửa sơ yếu lý lịch để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác.
Nhà tạo mẫu đã giúp người nổi tiếng dặm lại lớp trang điểm trước khi bước lên thảm đỏ để đảm bảo họ trông hoàn hảo dưới ánh đèn flash.
Tác giả đã dành vài giờ để chỉnh sửa bản thảo, đảm bảo ngữ pháp và dấu câu chính xác trước khi gửi cho nhà xuất bản.
Nhà thiết kế đã chỉnh sửa lại chiếc váy vào phút chót để đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo với người mẫu.
Vận động viên này đã sử dụng một số biện pháp chỉnh sửa để che đi những vết cắt và vết bầm tím nhỏ trong quá trình thi đấu, nhằm duy trì vẻ ngoài chỉn chu.
Để tránh lộ tuổi tác, nữ diễn viên đã sử dụng một số biện pháp trang điểm để che đi nếp nhăn và đường nét.
Người nhạc sĩ đã chỉnh sửa lại phần trình diễn của mình trước khi lên sân khấu, điều chỉnh nhịp độ của một số hợp âm và nốt nhạc để âm thanh nghe hoàn hảo.
Đầu bếp sẽ thêm chút gia vị hoàn thiện cho món ăn trước khi phục vụ, bằng cách rưới một chút gia vị hoặc nước ép cam quýt để tăng thêm hương vị.
Ca sĩ đã chỉnh sửa giọng hát của mình trong quá trình kiểm tra âm thanh để đảm bảo giọng hát được trau chuốt và hài hòa trong buổi hòa nhạc trực tiếp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()