Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tour of duty
Phát âm từ vựng
tour of duty
tour of duty
noun
tour du lịch nhiệm vụ
/ˌtʊər əv ˈdjuːti/
/ˌtʊr əv ˈduːti/
Ví dụ của từ vựng
tour of duty
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
tour of duty
tour of duty
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()