Định nghĩa của từ tour of duty

Phát âm từ vựng tour of duty

tour of dutynoun

tour du lịch nhiệm vụ

/ˌtʊər əv ˈdjuːti//ˌtʊr əv ˈduːti/

Ví dụ của từ vựng tour of dutynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tour of duty


Bình luận ()