Định nghĩa của từ track and field

Phát âm từ vựng track and field

track and fieldnoun

theo dõi và lĩnh vực

/ˌtræk ən ˈfiːld//ˌtræk ən ˈfiːld/

Ví dụ của từ vựng track and fieldnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng track and field


Bình luận ()