
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chà chòi
Nguồn gốc của từ "trample" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "tramlan". Nghĩa cơ bản của động từ trong tiếng Anh cổ là "đè bẹp dưới chân" hoặc "ấn mạnh xuống". Nó phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *thramul--, có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết của "trample" trở thành "trimple", và cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác như "ép xuống" hoặc "đè bẹp trong máy ép". Vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết lại bắt đầu thay đổi, giờ đây giống với dạng "trample" hiện đại với tiền tố "tr-" biểu thị cường độ hoặc lực. Nghĩa của từ "trample" ngày nay bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng, chẳng hạn như nghiền nát hoặc đè bẹp thứ gì đó bằng chân, hoặc ẩn dụ là "giẫm đạp" quyền lợi hoặc cảm xúc của ai đó. Sự phát triển trong lịch sử của nó, từ một cách sử dụng đơn giản "to crush underfoot" thành một cách sử dụng tượng hình hơn, phản ánh sự tiến hóa của tiếng Anh như một ngôn ngữ đã hấp thụ và điều chỉnh các từ nhiều nguồn khác nhau trong nhiều thế kỷ.
danh từ
sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
the trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
to trample (down) the flowers: giẫm nát hoa
động từ
giậm chân
the trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề
giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
to trample (down) the flowers: giẫm nát hoa
(nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo
to trample on justice: chà đạp lên công lý
to step heavily on somebody/something so that you damage or harm them/it with your feet
giẫm mạnh lên ai/cái gì để bạn làm hư hại hoặc làm hại họ/nó bằng đôi chân của bạn
Người dân bị giẫm đạp dưới chân khi vội vã tìm lối ra.
Anh ta bị một con ngựa chạy trốn giẫm chết.
Các trại viên đã giẫm nát ngô.
Đừng giẫm đạp lên hoa!
Các sĩ quan cảnh sát đã giẫm nát khắp mặt đất.
to ignore somebody’s feelings or rights and treat them as if they are not important
phớt lờ cảm xúc hoặc quyền lợi của ai đó và đối xử với họ như thể họ không quan trọng
Chính phủ đang chà đạp lên quan điểm của người dân bình thường.
Cô sẽ không để anh chà đạp cô nữa.
Bàn chân khổng lồ của con voi để lại những dấu chân sâu khi nó giẫm đạp qua bụi rậm rạp.
Trong đám đông hỗn loạn, tôi vô tình giẫm phải chân một đứa trẻ, khiến một nhóm người hét lên và chỉ trỏ vào tôi vì lời xin lỗi của tôi dường như không được lắng nghe giữa tiếng bước chân ầm ĩ xung quanh.
Đàn bò lao nhanh qua cánh đồng lầy lội, để lại dấu vết dậm chân và giẫm đạp phía sau.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()