
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự vận chuyển, sự vận tải
Từ "transport" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "transportare" có nghĩa là "mang qua" hoặc "truyền đạt". Động từ này là sự kết hợp của "trans" có nghĩa là "across" và "portare" có nghĩa là "mang theo". Từ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "transporten,", ban đầu dùng để chỉ việc di chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm không chỉ chuyển động vật lý mà còn cả sự vận chuyển cảm xúc hoặc trí tuệ. Ví dụ, một tác phẩm nghệ thuật có thể đưa người xem đến một thời điểm hoặc địa điểm khác. Ngày nay, từ "transport" có nhiều nghĩa, bao gồm phương thức vận chuyển, trải nghiệm cảm xúc hoặc tâm lý, thậm chí là sự vận chuyển ý tưởng hoặc khái niệm. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "transport" vẫn giữ nguyên gốc từ các động từ tiếng Latin truyền tải ý tưởng về chuyển động và sự vận chuyển.
danh từ
sự chuyên chở, sự vận tải
the transport of passengers and goods: sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển
to be transported with joy: hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
to be transported with rage (fury): giận điên lên
tàu chở quân ((cũng) troop
ngoại động từ
chuyên chở, vận tải
the transport of passengers and goods: sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
gây xúc cảm mạnh
to be transported with joy: hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
to be transported with rage (fury): giận điên lên
(pháp lý) đày; kết tội phát vãng
a system for carrying people or goods from one place to another using vehicles, roads, etc.
một hệ thống vận chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng phương tiện, đường bộ, v.v.
vận tải hàng không/vận chuyển hàng hóa/đường bộ
chính sách giao thông của chính phủ
Khu vực có kết nối giao thông tốt.
Chúng ta cần một mạng lưới giao thông đáng tin cậy.
Hệ thống giao thông hiện đại đang là mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.
Cơ sở hạ tầng giao thông công cộng tốt là rất cần thiết.
Anh ta ngồi trên cơ quan vận tải hành khách.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông ngày càng tăng.
Cuốn sách này đề cập đến lịch sử vận tải đường bộ.
Ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với một vấn đề vận tải lớn.
Chi phí vận chuyển hiện nay được tài trợ bởi người nộp thuế.
a vehicle or method of travel
một phương tiện hoặc phương thức di chuyển
Ứng viên phải có phương tiện di chuyển riêng.
Vận chuyển đến và đi từ sân bay được bao gồm trong giá.
Chiếc xe đạp là phương tiện di chuyển duy nhất của anh ấy.
Tàu hỏa là phương tiện di chuyển ưa thích của những người đi làm ở Dublin.
Đi nhờ xe là một hình thức vận chuyển phổ biến.
Xe bị hỏng, khiến chúng tôi không có phương tiện di chuyển.
những người không có điều kiện tiếp cận phương tiện giao thông cá nhân
Nhân viên chuyển đến văn phòng khác sẽ được trợ cấp đi lại.
the activity or business of carrying goods from one place to another using lorries, trains, etc.
hoạt động hoặc kinh doanh vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng xe tải, xe lửa, v.v.
Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
kiểm soát vận chuyển chất thải hạt nhân
Việc vận chuyển đến chợ thường được thực hiện bằng xe tải.
a ship, plane or lorry used for carrying soldiers, supplies, etc. from one place to another
tàu, máy bay hoặc xe tải dùng để chở binh lính, vật tư, v.v. từ nơi này đến nơi khác
strong feelings and emotions
cảm xúc và cảm xúc mạnh mẽ
được hòa mình vào niềm vui
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()