Ví dụ của từ vựng treasure trovenamespace
valuable things that are found hidden and whose owner is unknown
những thứ có giá trị được tìm thấy ẩn giấu và không biết chủ sở hữu
a place, book, etc. containing many useful or beautiful things
một địa điểm, một cuốn sách, v.v. chứa nhiều thứ hữu ích hoặc đẹp đẽ
Bình luận ()