Định nghĩa của từ trick or treat

Phát âm từ vựng trick or treat

trick or treat

lừa hoặc điều trị

/ˌtrɪk ɔː ˈtriːt//ˌtrɪk ɔːr ˈtriːt/

Ví dụ của từ vựng trick or treatnamespace


Bình luận ()