Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
tune in to
Phát âm từ vựng
tune in to
tune in to
phrasal verb
điều chỉnh để
//
//
Ví dụ của từ vựng
tune in to
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
tune in to
tune in (to something)
tune in (to something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()