Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
twelve-note
Phát âm từ vựng
twelve-note
twelve-note
adjective
Mười hai nốt
/ˈtwelv nəʊt/
/ˈtwelv nəʊt/
Ví dụ của từ vựng
twelve-note
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
twelve-note
twelve-note
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()