
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quanh co
Từ "twine" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twīn", có nghĩa là "two" hoặc "hai hàng". Người ta tin rằng điều này là do sợi dây thừng ban đầu được làm bằng cách dệt hoặc xoắn hai sợi lại với nhau cạnh nhau. Từ tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "twyn" và tiếng Bắc Âu cổ "twīni", ảnh hưởng đến cách viết tiếng Anh hiện đại của "twine." Từ này hầu như không thay đổi theo thời gian và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một sợi dây mềm dẻo được làm bằng cách xoắn hoặc bện hai hoặc nhiều sợi hoặc sợi chỉ.
danh từ
sợi xe, dây bện
to twine a thread: xoắn (bện) một sợi chỉ
to twine flowers into a wreath: kết hoa thành vòng
sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt
he twined his arms about his mother's neck: nó ôm chặt lấy cổ mẹ
(số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn
the twines of a river: khúc uốn quanh của một con sông
the twines a of snake: khúc cuộn của con rắn
ngoại động từ
xoắn, bện, kết lại
to twine a thread: xoắn (bện) một sợi chỉ
to twine flowers into a wreath: kết hoa thành vòng
(: about, around) ôm, quấn quanh
he twined his arms about his mother's neck: nó ôm chặt lấy cổ mẹ
Người nông dân quấn thân cây ngô ngọt bằng dây để giữ chúng thẳng đứng và bảo vệ chúng khỏi động vật.
Người đi bộ đường dài sử dụng những đoạn dây dài để đánh dấu đường mòn và tránh bị lạc trong khu rừng rậm rạp.
Nghệ sĩ quấn dây quanh tác phẩm điêu khắc, tạo nên kết cấu độc đáo và tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.
Người đánh cá buộc một vật nặng vào đầu một đoạn dây và ném xuống nước, sau đó đợi tàu kéo báo hiệu có cá trên dây.
Người thợ mộc quấn chặt dây thừng quanh chân bàn bằng gỗ, cố định chúng lại với nhau để tạo sự ổn định.
Người quan sát chim đã treo một chiếc máng ăn cho chim chứa đầy hạt giống từ một cành cây bằng dây thừng, tạo thành một trạm cho động vật hoang dã địa phương ăn.
Người làm vườn buộc những dải dây thừng giữa các cọc gỗ để hỗ trợ cây leo phát triển, tạo điều kiện cho hoa và quả nở rộ.
Người thủy thủ quấn dây quanh cột buồm, tạo thành cấu trúc hỗ trợ vững chắc và chuẩn bị cho thời tiết giông bão.
Người đi bộ đường dài buộc chặt ba lô của mình vào một cái cây cao bằng dây thừng, ngăn không cho nó rơi xuống vào ban đêm và tạo ra một dây phơi quần áo tạm thời.
Người thợ đan cuộn những sợi dây dài thành cuộn tròn, xoắn và thắt nút chúng lại với nhau để tạo thành kết cấu chắc chắn và có gờ cho một chiếc khăn quàng cổ độc đáo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()