
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
co giật
Từ "twitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "twitch" có từ thế kỷ 14, khi đó nó có nghĩa là "một chuyển động nhanh đột ngột" hoặc "một cú giật ngắn, mạnh". Cảm giác đột ngột và nhanh chóng này vẫn được sử dụng trong cách dùng hiện đại, đặc biệt là trong các cụm từ như "twitch of the eye" hoặc "twitch of the finger." Theo thời gian, từ "twitch" đã mang một ý nghĩa mới vào cuối thế kỷ 17, ám chỉ một loại chuyển động thần kinh hoặc co thắt, thường xảy ra ngoài ý muốn. Ý nghĩa này có liên quan chặt chẽ đến gốc tiếng Latin của từ "twitchium," có nghĩa là "một chuyển động đột ngột hoặc co thắt". Trong những năm gần đây, thuật ngữ "twitch" cũng đã được sử dụng như một động từ trong bối cảnh phát trực tiếp và chơi game trực tuyến, ám chỉ hành động phản ứng hoặc đáp trả đột ngột với một tình huống nào đó.
danh từ
(thực vật học) cỏ băng
his face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
ngoại động từ
kéo mạnh, giật phăng
his face twitched with terror: mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
làm cho co rút (chân, tay)
if a part of your body twitches, or if you twitch it, it makes a sudden, quick movement, sometimes one that you cannot control
nếu một phần cơ thể bạn co giật hoặc nếu bạn co giật nó, nó sẽ chuyển động đột ngột, nhanh chóng, đôi khi là chuyển động mà bạn không thể kiểm soát
Môi cô nhếch lên thích thú.
Những con mèo nhìn nhau, đuôi giật giật.
Con vật nằm trên mặt đất, toàn thân co giật, giật giật.
Khi xem video, tôi nhận thấy nhân vật game thủ đang co giật không kiểm soát được.
Phản xạ của người phát trực tiếp nhanh đến mức con chuột của anh ta nhấp nháy và giật trên màn hình.
Những ngón tay cô co giật một cách lo lắng.
Đôi vai anh giật giật vì nén cười.
Con chó giật tai và nhìn rất chăm chú.
to give something a short, sharp pull; to be pulled in this way
kéo một cái gì đó ngắn và mạnh; được kéo theo cách này
Anh giật cái gói khỏi tay tôi.
Mark giật điếu thuốc ra khỏi miệng.
Những tấm rèm giật giật khi cô bấm chuông.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()