Định nghĩa của từ two-step

Phát âm từ vựng two-step

two-stepnoun

Hai bước

/ˈtuː step//ˈtuː step/

Ví dụ của từ vựng two-stepnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng two-step


Bình luận ()