Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
two-step
Phát âm từ vựng
two-step
two-step
noun
Hai bước
/ˈtuː step/
/ˈtuː step/
Ví dụ của từ vựng
two-step
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
two-step
one step forward, two steps back
one step forward, two steps back
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()