Định nghĩa của từ two-way mirror

Phát âm từ vựng two-way mirror

two-way mirrornoun

Gương hai chiều

/ˌtuː weɪ ˈmɪrə(r)//ˌtuː weɪ ˈmɪrər/

Ví dụ của từ vựng two-way mirrornamespace


Bình luận ()