
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dưới cánh tay
/ˈʌndərɑːm//ˈʌndərɑːrm/Từ "underarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ hai từ: "under" có nghĩa là "below" và "arm" ám chỉ phần chi trên. Cụm từ "under-earm" hoặc "under-arm" ban đầu ám chỉ nách hoặc vùng bên dưới cánh tay, chứ không phải chính cánh tay. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, cụm từ này đã có một chút thay đổi để trở thành "underarm", và cuối cùng, dấu gạch nối đã bị loại bỏ trong tiếng Anh hiện đại, dẫn đến một từ duy nhất mà chúng ta sử dụng ngày nay để mô tả bộ phận cơ thể này. Vì vậy, lần tới khi bạn sử dụng từ "underarm", hãy nhớ rằng nó đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ!
tính từ
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
connected with a person’s armpit
kết nối với nách của một người
lông dưới cánh tay/khử mùi/đổ mồ hôi
an underarm throw of a ball is done with your hand kept below the level of your shoulder
ném bóng dưới nách được thực hiện bằng cách giữ tay của bạn thấp hơn vai
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()