Định nghĩa của từ unevenly

Phát âm từ vựng unevenly

unevenlyadverb

không đồng đều

/ʌnˈiːvnli//ʌnˈiːvnli/

Nguồn gốc của từ vựng unevenly

"Unevenly" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" và "efen" có nghĩa là "đồng đều". Từ "efen" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy, và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "ep-", có nghĩa là "theo sau". Do đó, "unevenly" theo nghĩa đen có nghĩa là "không theo sau sự đồng đều" hoặc "không cân bằng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, phản ánh khái niệm lâu đời về sự tương phản giữa sự không đồng đều và sự đồng đều.

Tóm tắt từ vựng unevenly

typephó từ

meaningkhông bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)

meaning lẻ (số)

meaningkhông đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)

Ví dụ của từ vựng unevenlynamespace

meaning

with different amounts for each person or in each place

với số lượng khác nhau cho mỗi người hoặc mỗi nơi

  • The population is unevenly distributed.

    Dân cư phân bố không đều.

meaning

not to the same standard in all parts

không theo cùng một tiêu chuẩn ở tất cả các phần

  • The economy has been performing unevenly.

    Nền kinh tế hoạt động không đồng đều.

meaning

with one group, team or player being much better than the other

với một nhóm, đội hoặc người chơi tốt hơn nhiều so với nhóm khác

  • The teams are unevenly matched.

    Các đội có sự kết hợp không đồng đều.

meaning

in a way that does not follow a regular pattern or have a regular size and shape

theo cách không tuân theo một khuôn mẫu thông thường hoặc có kích thước và hình dạng thông thường

  • His hair was cut unevenly.

    Tóc của anh ấy bị cắt không đều.

  • unevenly spaced stripes

    sọc cách đều nhau

meaning

in a way that is not level, smooth or flat

theo cách không bằng phẳng, bằng phẳng hoặc bằng phẳng

  • The passage was narrow and unevenly floored.

    Lối đi hẹp và có nền không bằng phẳng.


Bình luận ()