Định nghĩa của từ irregularly

Phát âm từ vựng irregularly

irregularlyadverb

không thường xuyên

/ɪˈreɡjələli//ɪˈreɡjələrli/

Nguồn gốc của từ vựng irregularly

"Irregularly" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "regularis" có nghĩa là "rule" hoặc "trật tự". Hậu tố "-ly" chỉ ra một cách thức hoặc chất lượng, biểu thị một cái gì đó không tuân theo một mô hình thông thường hoặc quy tắc đã thiết lập. Do đó, "irregularly" mô tả một cái gì đó không được thực hiện theo cách nhất quán, có thể dự đoán hoặc tiêu chuẩn.

Tóm tắt từ vựng irregularly

typephó từ

meaningkhông đều, không đều đặn, thất thường, bất thường

Ví dụ của từ vựng irregularlynamespace

meaning

not in an even way; in a way that does not have an even, smooth pattern or shape

không một cách đồng đều; theo cách không có hoa văn hoặc hình dạng đều, mịn

  • irregularly shaped

    hình dạng bất thường

meaning

not at times that are at an equal distance from each other; not regularly

không phải vào những lúc ở khoảng cách ngang nhau; không thường xuyên

  • His heart started beating irregularly.

    Tim anh bắt đầu đập không đều.

meaning

not according to the usual rules

không theo những quy tắc thông thường

  • people crossing the border irregularly

    người qua biên giới trái phép


Bình luận ()