Định nghĩa của từ unfortunate

Phát âm từ vựng unfortunate

unfortunateadjective

không may, rủi ro, bất hạnh

/ʌnˈfɔːtʃənət//ʌnˈfɔːtjʊnət/

Định nghĩa của từ <b>unfortunate</b>

Nguồn gốc của từ vựng unfortunate

Từ "unfortunate" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "fortunate". "Fortunate" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortunatus", có nghĩa là "lucky" hoặc "được may mắn ban phước". Phần "fortune" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortuna", ám chỉ một nữ thần liên quan đến cơ hội và số phận. Về cơ bản, "unfortunate" có nghĩa là "không được may mắn ban phước" hoặc "không may mắn". Từ này được ghi lại lần đầu tiên bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm lâu đời về số phận và may mắn.

Tóm tắt từ vựng unfortunate

type tính từ

meaningkhông may, rủi ro, bất hạnh

examplean unfortunate man: người bất hạnh

examplean unfortunate event: việc rủi ro

meaningđáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại

type danh từ

meaningngười bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

examplean unfortunate man: người bất hạnh

examplean unfortunate event: việc rủi ro

Ví dụ của từ vựng unfortunatenamespace

having bad luck; caused by bad luck

gặp xui xẻo; do vận rủi gây ra

  • He was unfortunate to lose in the final round.

    Anh ấy thật đáng tiếc khi thua ở vòng cuối cùng.

  • It was an unfortunate accident.

    Đó là một tai nạn đáng tiếc.

  • The unfortunate animal was locked inside the house for a week.

    Con vật bất hạnh bị nhốt trong nhà suốt một tuần.

if you say that a situation is unfortunate, you wish that it had not happened or that it had been different

nếu bạn nói rằng một tình huống nào đó thật không may, bạn ước rằng nó đã không xảy ra hoặc nó đã khác đi

  • She described the decision as ‘unfortunate’.

    Cô mô tả quyết định này là 'không may'.

  • It was unfortunate that he couldn't speak English.

    Thật không may là anh ấy không thể nói được tiếng Anh.

  • You're putting me in a most unfortunate position.

    Bạn đang đẩy tôi vào tình thế bất hạnh nhất đấy.

embarrassing and/or offensive

đáng xấu hổ và/hoặc xúc phạm

  • It was an unfortunate choice of words.

    Đó là một sự lựa chọn từ ngữ không may mắn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng unfortunate


Bình luận ()