Định nghĩa của từ unpalatable

Phát âm từ vựng unpalatable

unpalatableadjective

không phù hợp

/ʌnˈpælətəbl//ʌnˈpælətəbl/

Nguồn gốc của từ vựng unpalatable

"Unpalatable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "unpalatable," có nghĩa là "không hợp khẩu vị". Bản thân "Palate" bắt nguồn từ tiếng Latin "palatum", ám chỉ vòm miệng. Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, vì vậy "unpalatable" có nghĩa là "không hợp khẩu vị" - về cơ bản là không ngon hoặc dễ chịu. Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán cho đến nay.

Tóm tắt từ vựng unpalatable

type tính từ

meaningkhông ngon

Ví dụ của từ vựng unpalatablenamespace

unpleasant and not easy to accept

khó chịu và không dễ chấp nhận

  • Only then did I learn the unpalatable truth.

    Chỉ khi đó tôi mới biết được sự thật phũ phàng.

  • The idea of eating liver is simply unpalatable to me.

    Đối với tôi, ý tưởng ăn gan thực sự không thể chấp nhận được.

  • The taste of brussels sprouts is unpalatable, even when cooked to perfection.

    Mùi vị của cải Brussels không thể chấp nhận được, ngay cả khi đã nấu chín hoàn hảo.

  • I find the proposal to raise taxes highly unpalatable.

    Tôi thấy đề xuất tăng thuế rất khó chấp nhận.

  • The thought of returning to work after a long vacation is unpalatable.

    Nghĩ đến việc phải quay lại làm việc sau một kỳ nghỉ dài thật không dễ chịu chút nào.

not pleasant to taste

hương vị không dễ chịu

  • unpalatable food

    thức ăn không ngon

  • The insects store this chemical in their bodies in order to make themselves unpalatable to predators.

    Côn trùng lưu trữ chất hóa học này trong cơ thể để khiến chúng trở nên khó chịu đối với động vật ăn thịt.


Bình luận ()