
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khó chịu
/ʌnˈplezntli//ʌnˈplezntli/"Unpleasantly" là một từ được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "pleasantly". "Pleasant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plaisant", có nghĩa là "dễ chịu, dễ chịu". Tiền tố "un-", có nghĩa là "không", được thêm vào "pleasantly" để tạo ra nghĩa ngược lại - "không dễ chịu" hoặc "theo cách khó chịu". Do đó, "unpleasantly" mô tả điều gì đó gây ra sự khó chịu hoặc không hài lòng.
Default
trạng từ
xem unpleasant
in a way that is not pleasant or comfortable
theo một cách đó không phải là dễ chịu hoặc thoải mái
Đồ uống rất ngọt nhưng không gây khó chịu.
Căn phòng nóng bức khó chịu và không khí ngột ngạt khiến cho căn phòng trở nên ngột ngạt khó chịu.
Phòng chờ của bệnh viện quá đông, tạo nên bầu không khí hỗn loạn khó chịu.
Mùi quần áo chưa giặt lan tỏa trong không khí, khiến nó trở nên nồng nặc khó chịu.
Cà phê đắng và khét, để lại vị đắng khó chịu trong miệng tôi.
in a way that is not kind, friendly or polite
theo cách không tử tế, thân thiện hoặc lịch sự
Anh cười một cách khó chịu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()